unequivocalness (n) nghĩa tiếng Việt là 
                    
                                  
                    dứt khoát
                        
                 
                                    
                        unequivocalness phiên âm IPA là /ˌʌnɪˈkwɪvəklənɪs/
                    
                                                            
                    unequivocalness còn có các bản dịch khác là  
                                     
                                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của unequivocalness 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của unequivocalness 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dứt khoát
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unequivocalness
                    
                
                
            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unequivocalness
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng