underpinning (n) nghĩa tiếng Việt là
nền tảng
underpinning phiên âm IPA là /ˌʌndərˈpɪnɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của underpinning
Nghe phát âm giọng Mỹ của underpinning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nền tảng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan underpinning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
underpinning