underlying (adj) nghĩa tiếng Việt là
sâu xa
underlying phiên âm IPA là /ˌʌndərˈlaɪɪŋ/
underlying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của underlying
Nghe phát âm giọng Mỹ của underlying
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan underlying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
underlying