underlings (n) nghĩa tiếng Việt là
Cấp dưới
underlings phiên âm IPA là /ˈʌndərlɪŋz/
underlings còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của underlings
Nghe phát âm giọng Mỹ của underlings
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cấp dưới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của underlings
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan underlings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
underlings