uncovering (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang khám phá
uncovering phiên âm IPA là /ʌnˈkʌvərɪŋ/
uncovering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncovering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncovering