uncovered past participle nghĩa tiếng Việt là
Lộ ra
uncovered phiên âm IPA là /ʌnˈkʌvərd/
uncovered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncovered
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncovered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lộ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uncovered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncovered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncovered