uncoiling (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Duỗi ra
uncoiling phiên âm IPA là /ʌnˈkɔɪlɪŋ/
uncoiling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncoiling
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncoiling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Duỗi ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uncoiling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncoiling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncoiling