uncoiled nghĩa tiếng Việt là thả
uncoiled phiên âm IPA là /ʌnˈkɔɪld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncoiled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncoiled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thả