uncocking (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang mở khóa
uncocking phiên âm IPA là /ˈʌnˌkɒkɪŋ/
uncocking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncocking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncocking