uncaging nghĩa tiếng Việt là mở lồng
uncaging phiên âm IPA là /ʌnˈkeɪdʒɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncaging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncaging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mở lồng