uncaged (v) nghĩa tiếng Việt là
mở lồng
uncaged phiên âm IPA là /ʌnˈkeɪdʒd/
uncaged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncaged
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncaged
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncaged