uncage (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
giải phóng
uncage phiên âm IPA là /ʌnˈkeɪdʒ/
uncage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncage