uncage nghĩa tiếng Việt là mở chuồng
uncage phiên âm IPA là /ʌnˈkeɪdʒ/
uncage còn có các bản dịch khác là
Giải phóng, thả ra khỏi chuồng, thả ra khỏi lồng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mở chuồng