unblemished adj nghĩa tiếng Việt là
Hoàn hảo
unblemished phiên âm IPA là /ʌnˈblemɪʃt/
unblemished còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unblemished
Nghe phát âm giọng Mỹ của unblemished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hoàn hảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unblemished
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unblemished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unblemished