unbent (past participle) nghĩa tiếng Việt là
không cong
unbent phiên âm IPA là /ˌənˈbɛnt/
unbent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbent