unbending (adj) nghĩa tiếng Việt là
cứng
unbending phiên âm IPA là /ʌnˈbendɪŋ/
unbending còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unbending
Nghe phát âm giọng Mỹ của unbending
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cứng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbending
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbending