unashamed phiên âm IPA là /ʌnəˈʃeɪmd/
unashamed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unashamed
Nghe phát âm giọng Mỹ của unashamed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Không biết xấu hổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unashamed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unashamed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unashamed