unarms nghĩa tiếng Việt là cởi vũ khí
unarms phiên âm IPA là /ʌnˈɑːrm/ʌnˈɑːrmz/
unarms còn có các bản dịch khác là
Tước vũ khí, giải trừ vũ khí, làm mất vũ khí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unarms
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unarms
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cởi vũ khí