unacquainted nghĩa tiếng Việt là
lạ
unacquainted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unacquainted
Nghe phát âm giọng Mỹ của unacquainted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unacquainted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unacquainted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unacquainted