umstürzen (v) nghĩa tiếng Việt là
lật
umstürzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umstürzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lật
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umstürzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umstürzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umstürzen