umsetzbar (adj) nghĩa tiếng Việt là
khả thi
umsetzbar còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umsetzbar
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khả thi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umsetzbar
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umsetzbar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umsetzbar