umreißen (v) nghĩa tiếng Việt là
mô tả
umreißen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umreißen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mô tả
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umreißen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umreißen