umklammern (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nắm chặt
umklammern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umklammern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umklammern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umklammern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umklammern