umhertasten (tr)(hat) nghĩa tiếng Việt là
dò dẫm
umhertasten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umhertasten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umhertasten