umgebend nghĩa tiếng Việt là xung quanh
umgebend còn có các bản dịch khác là
Bao quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgebend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgebend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xung quanh