umfangen (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
bao quanh
umfangen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umfangen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umfangen