umbrella nghĩa tiếng Việt là Cái ô
umbrella phiên âm IPA là /ʌmˈbrɛlə/
umbrella còn có các bản dịch khác là
ô dù, lưỡi trai của mũ, cái dù, cây dù, ô
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umbrella
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umbrella
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái ô