umbrages (n) (Pl.), rare) nghĩa tiếng Việt là
giận dữ
umbrages phiên âm IPA là /ˈʌmbrɪdʒɪz/
umbrages còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của umbrages
Nghe phát âm giọng Mỹ của umbrages
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giận dữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của umbrages
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umbrages
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umbrages