umbrages (n) nghĩa tiếng Việt là
Bóng
umbrages phiên âm IPA là /ˈʌmbrɪdʒɪz/
umbrages còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umbrages
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umbrages