Diễn Giải
ủi phẳng nghĩa tiếng Anh là
iron out
/ˈaɪərn aʊt/
(phrase)
ủi phẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của iron out
Nghe phát âm giọng Mỹ của iron out
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan iron out: ủi phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
iron out