überwachen (v) nghĩa tiếng Việt là
giám sát
überwachen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überwachen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überwachen