überspannte (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
đã cầu qua
überspannte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überspannte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cầu qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của überspannte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überspannte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überspannte