überschreiten (present participle) nghĩa tiếng Việt là
hướng đi
überschreiten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überschreiten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überschreiten