u sầu, ảm đạm nghĩa tiếng Anh là
gloomy
/ˈɡluːmi/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gloomy
Nghe phát âm giọng Mỹ của gloomy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của u sầu, ảm đạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gloomy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gloomy: u sầu, ảm đạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gloomy