ủ nhiệt nghĩa tiếng Anh là
anneal
/əˈniːl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của anneal
Nghe phát âm giọng Mỹ của anneal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủ nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của anneal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anneal: ủ nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anneal