tyrannisieren (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
trấn áp
tyrannisieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của tyrannisieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trấn áp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của tyrannisieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tyrannisieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tyrannisieren