tỷ lệ cử tri đi bầu nghĩa tiếng Anh là
turnout
/ˈtɜrːnaʊt/
(n)
tỷ lệ cử tri đi bầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của turnout
Nghe phát âm giọng Mỹ của turnout
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỷ lệ cử tri đi bầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của turnout
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turnout: tỷ lệ cử tri đi bầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turnout