twisting (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
sự xoắn
twisting phiên âm IPA là /ˈtwɪstɪŋ/
twisting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của twisting
Nghe phát âm giọng Mỹ của twisting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự xoắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của twisting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twisting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twisting