twisted (adj) nghĩa tiếng Việt là
vặn
twisted phiên âm IPA là /ˈtwɪstɪd/
twisted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của twisted
Nghe phát âm giọng Mỹ của twisted
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twisted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twisted