twisted (adj) nghĩa tiếng Việt là
bẻ cong
twisted phiên âm IPA là /ˈtwɪstɪd/
twisted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của twisted
Nghe phát âm giọng Mỹ của twisted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bẻ cong
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của twisted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twisted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twisted