twinge (n) nghĩa tiếng Việt là
chích
twinge phiên âm IPA là /twɪndʒ/
twinge còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của twinge
Nghe phát âm giọng Mỹ của twinge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của twinge
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twinge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twinge