twiner nghĩa tiếng Việt là người quấn
twiner còn có các bản dịch khác là
Sợi dây, máy cuộn dây, người làm nút
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twiner
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twiner
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người quấn