twaddle nghĩa tiếng Việt là nói nhảm nhí
twaddle phiên âm IPA là /ˈtwɒd.l̩/
twaddle còn có các bản dịch khác là
Nói nhiều, lời điếu bạt, lời nói vô nghĩa, nói nhiều những điều vô lý, (sự) nói lảm nhảm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twaddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twaddle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nói nhảm nhí