tụt lại phía sau nghĩa tiếng Anh là
lag
/læɡ/læɡz/
(v)(Present tense)
tụt lại phía sau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lag: tụt lại phía sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lag