tussle (v) nghĩa tiếng Việt là
bứt
tussle phiên âm IPA là /ˈtʌsəl/
tussle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tussle
Nghe phát âm giọng Mỹ của tussle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bứt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tussle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tussle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tussle