turning off (adj) nghĩa tiếng Việt là
đang tắt
turning off phiên âm IPA là /ˈtɜːrnɪŋ ɔːf/
turning off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của turning off
Nghe phát âm giọng Mỹ của turning off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang tắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của turning off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turning off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turning off