türmen (türmst, türmte, ist getürmt) (Vi)(ist) nghĩa tiếng Việt là
chuồn đi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của türmen (türmst, türmte, ist getürmt)
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuồn đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của türmen (türmst, türmte, ist getürmt)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan türmen (türmst, türmte, ist getürmt)
Mở Rộng