turgidly nghĩa tiếng Việt là
tự đắc
turgidly phiên âm IPA là /ˈtɜːrdʒɪdli/
turgidly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của turgidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của turgidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tự đắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của turgidly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turgidly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turgidly