turgidly nghĩa tiếng Việt là
tự đại
turgidly phiên âm IPA là /ˈtɜːrdʒɪdli/
turgidly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turgidly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turgidly