tưởng tượng nghĩa tiếng Đức là
ausgedacht
(v)(Past participle)
tưởng tượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgedacht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tưởng tượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausgedacht
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgedacht: tưởng tượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgedacht